Có 4 kết quả:
坚守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ • 堅守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ • 监守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ • 監守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold fast to
(2) to stick to
(2) to stick to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold fast to
(2) to stick to
(2) to stick to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have custody of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have custody of
Bình luận 0