Có 4 kết quả:

坚守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ堅守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ监守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ監守 jiān shǒu ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold fast to
(2) to stick to

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold fast to
(2) to stick to

Từ điển Trung-Anh

to have custody of

Từ điển Trung-Anh

to have custody of